Thông tin chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: Olax
Chứng nhận: CE
Model Number: G5010
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Minimum Order Quantity: 5pieces
Giá bán: 135USD/piece
Packaging Details: Carton packaging
Delivery Time: 10-15 work days
Payment Terms: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Supply Ability: 1000piece/month
1. Đánh giá
Ngày | Phiên bản | Nhà xuất bản | Lưu ý |
2023/01/ 10 | 1.0 | Walker | Phiên bản đầu tiên |
.2.Thiết bị thông số kỹ thuật .2.1. Giao diện
Nút bật | Báo chí và phát hành![]() |
Nguồn năng lượng | DC 12V/2A |
Nút chức năng | Nhấn và bắt đầu cho phép tính năng WPS |
Cổng LAN | Cổng LAN 1 x 1GE (RJ45) |
Cổng USB | 1 x Loại C |
Màn hình LED | - Chỉ số tín hiệu - Tình trạng mạng 5G - Tình trạng Wi-Fi - Tình trạng cổng LAN |
- Chế độ để chỉ trạng thái điện hoặc trạng thái FOTA | |
Số lượng thẻ | Một lô thẻ UICC/USIM 4FF (Nano) |
Nút Reset | Một lỗ nút thiết lập lại |
.2.3. Chức năng RF
Tế bào | 5G/LTE | Qualcomm Snapdragon X55 |
Phù hợp tiêu chuẩn: 3GPP Release 15 ((cả LTE và 5G) | ||
Được hỗ trợ: NR Sub-6: N1/N3/N5/N7/N8/N20/N28/N40/N41/N78 LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41 | ||
Phương thức điều chỉnh: Sub-6 UL: 256QAM, DL: 256QAM LTE DL:256QAM, UL:256QAM | ||
MIMO: DL: 4x4, UL:2x2 LTE DL:4X4, UL:1X1 |
Ống ăng-ten (cả LTE và 5G):4 ăng-ten bên trong | ||
Tốc độ dữ liệu cao nhất: Sub-6 DL: 4.6Gbps, UL:450Mbps | ||
Lớp công suất đầu ra: 22 +/-1 dBm (lớp 3) | ||
Wi-Fi | QCA6391 | |
Phù hợp tiêu chuẩn: IEEE 802. 11 a/b/g/n/ac/ax | ||
2.4 GHz (2x2 MIMO) + băng tần 5G (2x2 MIMO) | ||
AX1800 |
.2.4. Môi trường
Nhiệt độ | Hoạt động: 0 °C đến 40 °C |
Lưu trữ: -20°C đến 60°C | |
Độ ẩm | Độ ẩm hoạt động: 5 đến 95% RH |
Độ ẩm lưu trữ: 5 đến 95% RH | |
Không ngưng tụ |
.2.5. Thể chất thông số kỹ thuật
Bao bì | Kích thước vỏ (WxDxH): 163*90*45mm |
Trọng lượng ((thiết bị):393g |
.3. Phần mềm thông số kỹ thuật.3.1. Đặc điểm
Tính năng hệ thống | Web UI / Nhiều ngôn ngữ được hỗ trợ |
Quản lý SMS/Qua/APN/PIN | |
Chọn mạng | |
Sử dụng dữ liệu / Thống kê | |
Máy chủ DHCP | |
NAT | |
IP Firewall | |
Proxy DNS |
Kiểm soát của cha mẹ - Kiểm soát của cha mẹ được thiết kế để cho phép kiểm soát truy cập Internet trên tất cả các thiết bị được kết nối với mạng gia đình của bạn. | |
Tự kiểm tra - tự kiểm tra khi không thể kết nối với mạng | |
Cài đặt cảng - Port forwarding, bao gồm cảng duy nhất, nhiều cảng hoặc một loạt các cảng | |
An ninh - SIM khóa và bảo mật khởi động tính năng. | |
Tường lửa - Bộ lọc DMZ/MAC/Filter IP/Filter URL/Filter cổng Cài đặt cổng | |
Tính năng Wi-Fi AP | 802. 11 a/b/g/n/ac/ax/ 2.4GHz+5GHz |
MU-MIMO | |
Chọn kênh tự động (ACS) | |
SSID ẩn | |
Số lượng kết nối tối đa:32 | |
Chế độ bảo mật: WPA/WPA2 PSK, & WPA/WPA2/WPA3 chế độ hỗn hợp | |
Kiểm soát truy cập: Danh sách đen/danh sách trắng của STA | |
WPS: Pin và PBC, WPS2.0 |
.4. Máy móc&ID thiết kế
.4.1. Cấu trúc
Kích thước vỏ (WxDxH): 163*90*45mm
.5.Gói
.5.1. Phụ kiện
Bộ điều chỉnh | Bộ điều hợp 12V/2A |
EU: EU/UK/US Plug (loại M) | |
Màu trắng | |
QSG | Hướng dẫn khởi động nhanh |
.5.2. Bao bì
Hộp | Nhãn hộp |
Bảng giấy bên trong | |
Hộp bên trong | |
Hộp màu | |
Thẻ: | Nhãn bao bì |
Thẻ: | |
Pallet | Nhãn trên pallet |
Pallet |