Thông tin chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: Olax
Chứng nhận: CE
Model Number: MC80
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Minimum Order Quantity: 5pieces
Giá bán: 50USD/piece
Packaging Details: Carton packaging
Delivery Time: 10-15 work days
Payment Terms: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Supply Ability: 1000piece/month
Thông số kỹ thuật sản phẩm | |
Các thông số phần cứng | |
Chipset | ASR1828 + RTL8192FR + RTL8812FR + RTL8367RB + Si32185 |
Tần số CPU | Hai lõi 1.5Hz ((ARM Cortex-A7 + ARM Cortex-R5) |
Bộ nhớ | LPDDR2 1Gbit |
Flash | NAND 1Gbit |
WIFI |
2T2R Radio hai: 2.4GHz 802.11b/g/n 300Mbps + 5.8GHz 802.11a/n/ac 867Mbps |
LTE | DL 300Mbps UL 50Mbps |
Giao diện thiết bị |
1 x khe cắm thẻ SIM |
3 x GE LAN + 1 x GE WAN Ethernet RJ45 | |
1 x FXS | |
1 nút thiết lập lại | |
1 nút WPS | |
1 x Jack điện | |
1 x Chuyển nguồn | |
Pin | 7.4V/2500mAh (không cần thiết) |
Ống ăng-ten WIFI | 2 x 3dBi ăng-ten bên trong ((2.4G và 5.8G WIFI Antenna Combiner) |
Ống sóng LTE | Ống ăng-ten bên ngoài 2 x 5dBi |
Hỗ trợ LTE Dải | |
Dải hỗ trợ |
FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B32 TDD: B38/B40/B41 WCDMA: B1/B5/B8 |
Danh sách CA |
B1 + B1/B3/B5/B8/B20/B28 B3 + B3/B5/B7/B8/B20/B28 B7 + B5/B7/B8/B20/B28 B20+B32 B38 + B38 B40 + B40 B41 + B41 |
WIFI Đặc điểm | |
Tiêu chuẩn |
802.11a/b/g/n/ac |
11N: 2,4~2,4~835GHz 11AC: 5,150 5,825GHz |
|
Hàn Quốc, Nhật Bản, ETSI, kênh FCC có thể được chọn | |
Các chương trình điều chỉnh | OFDM = BPSK,QPSK, 16-QAM, 64-QAM 256-QAMc |
DSSS = DBPSK, DQPSK, CCK | |
Tỷ lệ chuyển nhượng |
HT20: tối đa 144 Mbps HT40: tối đa 300 Mbps VHT80: lên đến 867Mbps |
Tính năng phần mềm | |
Tổng quát |
Giao thức chính di động: Điện thoại di động thông số kỹ thuật:
|
Giao thức chính không dây:
Đặc điểm kỹ thuật không dây:
Giao thức chính của mạng:
Đặc điểm kỹ thuật mạng:
Các đặc điểm khác:
|
Đặc điểm quản lý:
|
Tuân thủ quy định | CE/FCC |
Quy định an toàn | UL |
Tiêu chuẩn xanh | RoHS |